Bạn có bao giờ thắc mắc về các con số P40, P60, P120,… trên đá nhám xếp. Đó chính là thông số về cấp độ hạt của đá nhám. Độ nhám là yếu tố quyết định hiệu quả mài, độ mịn bề mặt và tuổi thọ của đá. Chọn đúng độ nhám cho đúng công đoạn, bạn sẽ mài nhanh hơn, ít thay đá hơn và đạt bề mặt hoàn thiện chỉ trong một bước.
Bài viết này cung cấp thông tin về các thông số P40, P60, P120,.. trên đá nhám xếp. Hy vọng bạn chọn được loại đá xếp phù hợp với mục đích sử dụng sau bài viết này.
1. Đá nhám xếp là gì?
Đá nhám xếp (hay còn gọi là đá mài cánh quạt) là dụng cụ mài được cấu tạo từ nhiều lá nhám xếp chồng lên nhau trên một đế bằng sợi thủy tinh, nhựa hoặc nhôm. Sản phẩm này được gắn vào máy mài góc để mài, chà nhám, và đánh bóng kim loại, gỗ hoặc inox.
Để có thể hiểu được các thông số (P40, P60, P140,…) trên đá nhám xếp, trước tiên ta nên bắt đầu bằng cách hiểu về cách sản xuất đá nhám xếp.
Một viên đá nhám xếp được hình thành bằng cách dán các miếng nhỏ của giấy/vải nhám lên trên bề mặt đá. Các lá nhám này được xếp theo hình quạt, có thể xếp chồng, xếp thưa hoặc xếp kép. Toàn bộ đĩa (bao gồm đế và lá nhám) được ép chặt dưới nhiệt độ và áp lực thích hợp. Sau đó sấy khô để keo cứng hoàn toàn. Thành phẩm cuối cùng được kiểm tra độ cân bằng, độ bền, rồi in nhãn và đóng hộp.


Chính vì quy cách sản xuất như vậy mà chất lượng sản phẩm phụ thuộc vào loại hạt mài (Nhôm, Kẽm, Gốm), cấp độ hạt mài (P40, 60, 80) và cách xếp lá (thưa, dày, chồng nhiều hay ít lớp)
2. Cấp độ hạt mài là gì?
Trên mỗi viên đá nhám xếp thường có các ký hiệu như P40, P60, P120, P240… Đây là cấp độ hạt mài được quy định theo tiêu chuẩn FEPA.
Cấp độ hạt mài trên đá nhám xếp (hay lá nhám xếp) liên quan trực tiếp đến số lượng hạt mài trên một đơn vị diện tích. Cấp độ hạt càng cao thì số hạt trên lá nhám càng dày và mịn hơn.
Bạn cần phân biệt cấp độ hạt mài so với loại hạt mài. Ví dụ, mỗi loại hạt mài (Nhôm, Kẽm,..) đều có các cấp độ hạt mài P40, P60, P120,… riêng biệt.
3. Ký hiệu của cấp độ hạt mài
Cấp độ hạt mài thường được ký hiệu chữ P hoặc A tuỳ theo hệ thống tiêu chuẩn. Kèm một con số phía sau thể hiện độ mịn của hạt mài.
- Chữ “P”: ký hiệu tiêu chuẩn châu Âu (FEPA)
 - Chữ “A”: ký hiệu của tiêu chuẩn Mỹ – CAMI (Coated Abrasives Manufacturers Institute).
 
Hệ thống CAMI cũ hơn, và cấp độ hạt có sai lệch nhẹ so với FEPA. Ví dụ: 
– P60 ≈ CAMI 60 nhưng hạt CAMI thô hơn một chút.
– P120 ≈ CAMI 120 nhưng hạt CAMI nhỏ hơn chút.
Một số nhám sản xuất ở Mỹ, Trung Quốc hoặc Đài Loan có thể dùng ký hiệu A hoặc không ký hiệu, vì họ dùng tiêu chuẩn CAMI thay FEPA
4. Phân loại đá nhám xếp cho các mục đích sử dụng
| Cấp độ hạt | Mục đích sử dụng chính | Đặc điểm bề mặt sau mài | Vật liệu phù hợp | Ứng dụng thực tế | 
| P40 | Mài phá mạnh, loại bỏ lớp vật liệu dày | Bề mặt thô, vết xước sâu | Thép carbon, gang, thép kết cấu, inox dày | – Mài mối hàn lớn – Loại bỏ gỉ sét hoặc sơn cũ dày – Tạo hình chi tiết thô  | 
| P60 | Mài phá vừa, làm phẳng bề mặt sau mài thô | Bề mặt nhẵn hơn, vẫn còn vết xước nhỏ | Inox, thép không gỉ, nhôm, hợp kim cứng | – Mài tinh sau P40 – Làm phẳng mối hàn – Chuẩn bị bề mặt trước khi sơn  | 
| P80 | Mài trung bình – chuyển tiếp giữa phá và hoàn thiện | Bề mặt tương đối mịn, vết xước nhỏ, đều | Inox, nhôm, thép, kim loại tổng hợp | – Làm mịn cạnh, góc, bề mặt trước đánh bóng – Hoàn thiện bề mặt kim loại công nghiệp  | 
| P120 | Mài tinh, hoàn thiện bề mặt | Bề mặt mịn, đều, sẵn sàng phủ sơn hoặc đánh bóng | Inox, nhôm, đồng, thép mỏng | – Mài tinh cuối cùng – Chuẩn bị bề mặt trước khi sơn tĩnh điện – Làm mịn sản phẩm trang trí  | 
| P150 | Làm mịn bề mặt tinh hoặc loại bỏ vết xước nhẹ | Bề mặt gần như nhẵn, bóng nhẹ | Inox, nhôm, đồng, vật liệu mềm | – Hoàn thiện chi tiết nhỏ – Mài tinh sản phẩm nội thất kim loại – Chuẩn bị đánh bóng gương  | 
| P180 | Đánh mịn tinh, hoàn thiện cuối cùng | Bề mặt rất mịn, sáng, đều màu | Inox trang trí, nhôm, đồng, thép phủ sơn | – Làm mịn trước đánh bóng gương – Hoàn thiện sản phẩm kim loại cao cấp – Xử lý bề mặt yêu cầu thẩm mỹ cao  | 
Các thông số như P40, P60, P120 không chỉ thể hiện độ nhám của hạt mài, mà còn liên quan trực tiếp đến kỹ thuật sản xuất – từ cách phủ hạt, xếp flap, đến quy trình ép và sấy. Việc chọn đúng cấp độ P sẽ giúp đạt hiệu quả mài tối ưu, đảm bảo độ bền, độ mịn và năng suất làm việc cao nhất cho từng ứng dụng cụ thể.
5. Mua đá nhám xếp tại VLXD Minh Huyền
VLXD Minh Huyền chuyên cung cấp đá nhám xếp thương hiệu KALES. Thương hiệu chuyên sản xuất các loại đá mài, đá cắt, đá nhám xếp….. thông dụng. Bạn có thể đặt hàng đá nhám xếp các loại thông qua link sau.
Trân trọng!


Hi, this is a comment.
To get started with moderating, editing, and deleting comments, please visit the Comments screen in the dashboard.
Commenter avatars come from Gravatar.